Bảng Báo Giá Cửa Kéo
Được đăng ngày 22/06/2016 | 08:47
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KÍNH HUỲNH CHÂU | |||||||||||||
CHUYÊN SX: CỬA CUỐN -CỬA KÉO- CỬA NHÔM XINGFA | |||||||||||||
Trụ sở: 129/66/9 đường liên khu 5-6, KP.10, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân_TP.HCM | |||||||||||||
Kho: 118/174, đường Số 6, Phường Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | |||||||||||||
Hotline: 0913.137130 Anh Châu | |||||||||||||
Website: kinhgiare.com - Email: kinhhuynhchau@yahoo.com.vn | |||||||||||||
BẢNG BÁO GIÁ | |||||||||||||
Áp dụng từ ngày 01/07/2021 cho đến khi có bảng giá mới | |||||||||||||
Ø CỬA KÉO ĐÀI LOAN THÀNH PHẨM CÓ LÁ (Dung sai ±8%) : | |||||||||||||
STT | KÍCH THƯỚC |
ĐVT | U6DEM | U7DEM | U8DEM | U1LY | U1LY (STĐ) |
U1.2LY (STĐ) |
U1.4LY (STĐ) |
U1.6LY (STĐ) |
U1.8LY (STĐ) |
||
1 | Trên 10m2 | M2 | 600.000 | 630.000 | 560.000 | 620.000 | 640.000 | 700.000 | 760.000 | 820.000 | 980.000 | ||
2 | 8-10m2 | M2 | 610.000 | 640.000 | 670.000 | 730.000 | 750.000 | 710.000 | 870.000 | 930.000 | 990.000 | ||
3 | 7-8m2 | M2 | 620.000 | 650.000 | 680.000 | 740.000 | 760.000 | 820.000 | 880.000 | 940.000 | 950.000 | ||
4 | 6-7m2 | M2 | 630.000 | 660.000 | 690.000 | 750.000 | 770.000 | 830.000 | 890.000 | 950.000 | 990.000 | ||
5 | 5-6m2 | M2 | 640.000 | 670.000 | 700.000 | 760.000 | 780.000 | 840.000 | 900.000 | 960.000 | 980.000 | ||
6 | 4-5m2 | M2 | 760.000 | 690.000 | 720.000 | 780.000 | 800.000 | 860.000 | 920.000 | 980.000 | 990.000 | ||
7 | 3-4m2 | M2 | 680.000 | 710.000 | 740.000 | 800.000 | 820.000 | 880.000 | 940.000 | 980.000 | 990.000 | ||
8 | Dưới 3m2 | BỘ | 1.810.000 | 1.900.000 | 1.990.000 | 2.170.000 | 2.230.000 | 2.410.000 | 2.590.000 | 2.770.000 | 2.950.000 | ||
Ø CỬA KÉO ĐÀI LOAN THÀNH PHẨM KHÔNG LÁ (Dung sai±8%): | |||||||||||||
STT | KÍCH THƯỚC |
ĐVT | U6DEM | U7DEM | U8DEM | U1LY | U1 LY (STĐ) |
U1.2LY (STĐ) |
U1.4LY (STĐ) |
U1.6LY (STĐ) |
U1.8LY (STĐ) |
||
1 | Trên 10m2 | M2 | 530.000 | 560.000 | 590.000 | 650.000 | 670.000 | 730.000 | 790.000 | 850.000 | 910.000 | ||
2 | 8-10m2 | M2 | 540.000 | 570.000 | 600.000 | 660.000 | 680.000 | 740.000 | 800.000 | 860.000 | 920.000 | ||
3 | 7-8m2 | M2 | 550.000 | 580.000 | 610.000 | 670.000 | 690.000 | 850.000 | 810.000 | 870.000 | 930.000 | ||
4 | 6-7m2 | M2 | 560.000 | 590.000 | 620.000 | 680.000 | 700.000 | 760.000 | 820.000 | 880.000 | 940.000 | ||
5 | 5-6m2 | M2 | 570.000 | 600.000 | 630.000 | 690.000 | 710.000 | 770.000 | 830.000 | 890.000 | 950.000 | ||
6 | 4-5m2 | M2 | 590.000 | 620.000 | 650.000 | 710.000 | 730.000 | 790.000 | 850.000 | 910.000 | 970.000 | ||
7 | 3-4m2 | M2 | 610.000 | 640.000 | 670.000 | 730.000 | 750.000 | 810.000 | 870.000 | 930.000 | 990.000 | ||
8 | Dưới 3m2 | BỘ | 1.500.000 | 1.690.000 | 1.780.000 | 1.960.000 | 2.020.000 | 2.300.000 | 2.380.000 | 2.560.000 | 2.740.000 | ||
- Đơn giá trên không bao gồm công lắp đặt. | |||||||||||||
- Bảng báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT, đã bao gồm công vận chuyển đối với đơn hàng có KL ≥ 12m² trong bán kính <12 km. | |||||||||||||
- Đối với đơn hàng có KL< 12m2, bán kính >12km.Khách hàng thanh toán công vận chuyển.Kích thước cửa tính phủ bì. Lá hở so với đầu nhựa là 40cm. Lá cao hơn quy cách tính 220 000/m² lá thêm. Lá thêm STĐ 320 000/m² | |||||||||||||
- Khách hàng sử dụng máng treo cộng thêm 30 000/m², hộp vân gỗ cộng thêm 10 000/m² | |||||||||||||
- Nếu Khách hàng sử dụng nhíp la đặc nhựa trong cộng thêm 30 000/m2.Riêng cửa U có độ dày ≥1.2mm đã bao gồm nhíp la. | |||||||||||||
- Lá sơn tĩnh điện cộng thêm 120 000/m2đối với cửa có diện tích trên 10m2 | |||||||||||||
Ø CỬA CUỐN ĐÀI LOAN KÉO TAY THÀNH PHẨM( Dung sai ±8%) | |||||||||||||
STT | KÍCH THƯỚC |
ĐVT | 6DEM | 7DEM | 8DEM | 8DEM STĐ |
1LY | 1LY STĐ |
1LY2 STĐ |
1LY Khổ 100 |
1LY2 STĐ Khổ 100 |
1LY4.STĐ Khổ 100 |
1LY6 STĐ Khổ 100 |
1 | Trên 10m2 | M2 | 500.000 | 535.000 | 575.000 | 655.000 | 755.000 | 725.000 | 785.000 | 845.000 | 925.000 | 1.005.000 | 1.085.000 |
2 | 8-10m2 | M2 | 510.000 | 545.000 | 585.000 | 665.000 | 665.000 | 735.000 | 795.000 | ||||
3 | 7-8m2 | M2 | 520.000 | 555.000 | 495.000 | 575.000 | 575.000 | 645.000 | 705.000 | ||||
4 | 6-7m2 | M2 | 530.000 | 565.000 | 605.000 | 685.000 | 685.000 | 755.000 | 815.000 | ||||
5 | 5-6m2 | M2 | 540.000 | 575.000 | 615.000 | 695.000 | 695.000 | 765.000 | 825.000 | ||||
6 | 4-5m2 | M2 | 560.000 | 595.000 | 635.000 | 715.000 | 715.000 | 785.000 | 845.000 | ||||
7 | 3-4m2 | M2 | 580.000 | 615.000 | 655.000 | 735.000 | 735.000 | 805.000 | 865.000 | ||||
8 | Dưới 3m2 | BỘ | 1.510.000 | 1.615.000 | 1.735.000 | 1.975.000 | 1.975.000 | 2.185.000 | 2.365.000 | ||||
- Cửa moteur lá khổ 80 THÀNH PHẨM đơn giá giảm 20 000/m2 |